Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đợi chờ
* ngđtừ|- detain
* Từ tham khảo/words other:
-
may thay
-
máy thay cảnh
-
mây thay đổi
-
may thêm lần lót vào giữa
-
máy thêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đợi chờ
* Từ tham khảo/words other:
- may thay
- máy thay cảnh
- mây thay đổi
- may thêm lần lót vào giữa
- máy thêu