Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bật điện
- to switch the power on; to turn/switch the electricity on|= bật điện lại to switch the power back on|= anh bật điện lên lại đi, tôi xong rồi you can put/turn the electricity back on, i've finished
* Từ tham khảo/words other:
-
quay lại thời kỳ đã qua
-
quây lấy
-
quay lơ
-
quay lộn
-
quay lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bật điện
* Từ tham khảo/words other:
- quay lại thời kỳ đã qua
- quây lấy
- quay lơ
- quay lộn
- quay lưng