bật | * verb - To pluck =bật dây đàn+to pluck the strings (of a musical instrument) =bật dây cao su+to pluck an elastic -To recoil, to rebound =lò xo bật mạnh+the spring rebounded with force =cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại+under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled -To spring, to burst =cây bật chồi+the tree is springing buds, buds are bursting on the tree =thúng bật cạp+the basket has burst its rim =ngồi bật dậy |
bật | * dtừ|- cũng bứt to pluck|= bật dây đàn to pluck the strings (of a musical instrument) |= bật dây cao su to pluck an elastic|- to recoil, to rebound|= lò xo bật mạnh the spring rebounded with force|= cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled|- to spring|= cây bật chồi the tree is springing buds, buds are bursting on the tree|= thúng bật cạp the basket has burst its rim|- to brust (into), to burst (out)|= bật cười to burst out laughing|= cắn chặt môi để khỏi bật lên tiếng khóc to bite one's lips not to burst out into tears|- to switch on, to snap; undo, unbutton|= bật đèn điện to switch on an electric light|= bật đèn pha to switch on the headlights|- to strike|= bật ra sáng kiến to strike upon an innovation|= bật lửa to strike a lighter, strike fire|- to bring out|= màu sắc nổi bật the colours were brought out|= cái bóng in bật trên nền trời the shadow was brought out against the sky|- to help; (run bần bật) trembling; shivering; quivering; tremor (giọng); quaver (vì sợ) |
* Từ tham khảo/words other:
- anh nhi
- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
- ảnh nổi
- anh nuôi
- ánh phản chiếu