bắt cóc | * verb - To kidnap, to hijack =bắt cóc trẻ em để tống tiền+to kidnap childrens for a ransom =bắt cóc máy bay+to hijack a plane |
bắt cóc | - to kidnap; to hijack|= bắt cóc máy bay to hijack a plane|= bắt cóc trẻ em để tống tiền to kidnap children for a ransom; to hold children to ransom |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng diện đúng mốt
- anh chàng dông kixốt
- anh chàng ẻo là ẽo ợt
- anh chàng gà tồ
- anh chàng hà tiện