Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chí
- to rid somebody of head lice; to delouse
* Từ tham khảo/words other:
-
lĩnh chúa
-
lính chữa cháy
-
lính cơ
-
lính com-măng-đô
-
lính công binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chí
* Từ tham khảo/words other:
- lĩnh chúa
- lính chữa cháy
- lính cơ
- lính com-măng-đô
- lính công binh