bắp | * noun - Maize, Indian corn -Muscle =cánh tay nổi bắp+An arm full of muscles, a muscular arm =tiêm bắp+to give an intramuscular injection -Something shuttle-shaped =bắp chuối+(shuttle-shaped) banana inflorescence |
bắp | - maize; corn; muscle|= cánh tay nổi bắp a muscular arm|= tiêm bắp to give an intramuscular injection|- something shuttle-shaped|= bắp chuối (shuttle-shaped) banana inflorescence |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh băng
- ảnh bitmap
- anh cả
- anh cầm cờ chạy hiệu
- ảnh căn cước