Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bập bềnh theo nước thủy triều
* thngữ|- to tail up and down stream; to tail to the tide
* Từ tham khảo/words other:
-
tha hương ngộ cố tri
-
thả lờ
-
tha lỗi
-
thả lời
-
thả lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bập bềnh theo nước thủy triều
* Từ tham khảo/words other:
- tha hương ngộ cố tri
- thả lờ
- tha lỗi
- thả lời
- thả lỏng