bấp bênh | * adj - Unstable =cuộc sống bấp bênh+an unstable life =địa vị bấp bênh+an unstable position =tấm ván kê bấp bênh+the board was unstable on its support -Uncertain =thu hoạch bấp bênh+an uncertain income -Wavering, staggering, unsettled =bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản+the unsettled nature of the petty bourgeoisie * noun - See-saw |
bấp bênh | - unstable; insecure; precarious; chancy|= cuộc sống bấp bênh unstable life|= địa vị bấp bênh unstable position|- uncertain|= thu nhập bấp bênh an uncertain income|- wavering; unsettled; unsteady; undecided; shaky|= bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản the unsettled nature of the petty bourgeoisie |
* Từ tham khảo/words other:
- anh em họ
- anh em kết nghĩa
- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
- anh em khinh trước, làng nước khinh sau
- anh em máu mủ ruột thịt