bao tử | * noun - Stomach =bệnh đau bao tử+stomach-ache =bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan+it is quite unwise to swim on a full stomach -Foetus, embryo =lợn bao tử+an unborn pigling |
bao tử | - xem dạ dày|= bệnh đau bao tử pain in the stonmach; stomachache|= bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan it is quite unwise to swim on a full stomach |
* Từ tham khảo/words other:
- ân phú
- ân phụ
- ấn phù
- an phủ sứ
- ăn quá