Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo trước bằng điềm
* ngđtừ|- adumbrate
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm chì
-
tấm chì lợp nhà
-
tạm chiếm
-
tâm chiếu
-
tấm chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo trước bằng điềm
* Từ tham khảo/words other:
- tấm chì
- tấm chì lợp nhà
- tạm chiếm
- tâm chiếu
- tấm chồng