bao trùm | - To cover the whole of =bóng tối bao trùm lên cảnh vật+a dark shadow covered the whole scenery =không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp+an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting |
bao trùm | * đtừ|- to cover the whole of; include, embrace, envelop|= bóng tối bao trùm lên cảnh vật a dark shadow covered the whole scenery|= không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting |
* Từ tham khảo/words other:
- an phủ
- ân phú
- ân phụ
- ấn phù
- an phủ sứ