Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao lăm
- Not much
=chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm+this old bicycle is not worth much
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bao lăm
- not much|= chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm this old bicycle is not worth much
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ở không ra gì
-
ăn ở với nhau
-
ăn ở với xóm giềng thuận hòa
-
ân oán
-
ấn phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao lăm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở không ra gì
- ăn ở với nhau
- ăn ở với xóm giềng thuận hòa
- ân oán
- ấn phẩm