báo động | * noun - Alert, alarm =kéo còi báo động+to sound the alarm =còi báo cháy+fire alarm =quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn+the troops were placed on full alert =nhận được / phát lệnh báo động+to receive/give the alert =năng suất đã tụt đến mức báo động+the productivity has dropped to an alarming low =nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động+sexual harassments have increased alarmingly * verb - To alarm, to alert |
báo động | - alert; alarm|= phát tín hiệu báo động to give/sound the alarm|= còi báo cháy fire alarm|- to alarm; to alert|= tại sao không báo động cho pháo binh cơ động? why weren't the mobile artillery alerted?|- (hiệu lệnh) to arms!; watch out! |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thịt đồng loại
- ăn thịt động vật
- ăn thịt người
- ăn thịt sống
- án thờ