Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo điềm xấu
* nđtừ|- croak|* thngữ|- to look bad|* ttừ|- portentous, ill-omened, ominous
* Từ tham khảo/words other:
-
phi công đi oanh tạc
-
phi công lái máy bay bay thử
-
phi công lái máy bay chiến đấu
-
phi công ưu tú nhất
-
phí công vô ích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo điềm xấu
* Từ tham khảo/words other:
- phi công đi oanh tạc
- phi công lái máy bay bay thử
- phi công lái máy bay chiến đấu
- phi công ưu tú nhất
- phí công vô ích