bào | * noun - plane =dăm bào+wood shavings -Feudal court robe * verb - To smooth with a plane =bào một tấm ván+to smooth a plank =ruột như bào+to feel a wrench in one's heart |
bào | * dtừ|- plane|= dăm bào wood shavings|- feudal court robe; dressing-gown|* đtừ|- to plane, to shave, to smooth with a plane|= bào một tấm ván to smooth a plank|= ruột như bào to feel a wrench in one's heart |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn phù
- an phủ sứ
- ăn quá
- ăn quả
- ăn quả hạch