báo chí | * noun - Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate =công tác báo chí+management of the press =quyền tự do báo chí+freedom of the press =câu lạc bộ báo chí+press club =khu vực báo chí (trong toà án..)+press-gallery =giới báo chí địa phương / toàn quốc+the local/national press =được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích+to be given a good/bad press =vua báo chí+press baron =triệu tập một cuộc họp báo |
báo chí | - newspapers and magazines; press; fourth estate|= công tác báo chí management of the press|= câu lạc bộ báo chí press club |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thề
- ăn thêm
- ăn theo
- ăn thết
- ăn thiếu