Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo cáo hàng năm
- annual report
* Từ tham khảo/words other:
-
được ăn lương cao hơn
-
được ăn uống đầy đủ
-
được áp dụng cho
-
được ban cho
-
được bảo đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo cáo hàng năm
* Từ tham khảo/words other:
- được ăn lương cao hơn
- được ăn uống đầy đủ
- được áp dụng cho
- được ban cho
- được bảo đảm