bao bì | * noun - Wrapping, packing =trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì+to pay extra for postage and packing =hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì+the goods could not be packed for lack of wrapping |
bao bì | - wrapping; packing|= trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì to pay extra for postage and packing|= hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì the goods could not be packed for lack of wrapping |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nốt
- ăn nốt cho hết
- ẩn núp
- ăn ở
- ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn