Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh khúc
* dtừ|- cake made of glutinous rice mixed with everlasting gnaphalium leaves (filled with green bean paste and sprinkled with grains of cooked glutinous rice)
* Từ tham khảo/words other:
-
vấn đề chín muồi
-
vấn đề còn phải bàn
-
vấn đề đang nghiên cứu
-
vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận
-
vấn đề dục tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh khúc
* Từ tham khảo/words other:
- vấn đề chín muồi
- vấn đề còn phải bàn
- vấn đề đang nghiên cứu
- vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận
- vấn đề dục tính