bâng quơ | * adj - Vague =nói vài câu chuyện bâng quơ+to say a few vague words for conversation's sake =trả lời bâng quơ+to give a vague answer |
bâng quơ | - vague; aimless; impersonal; pointless|= nói vài câu chuyện bâng quơ to say a few vague words for conversation's sake|= trả lời bâng quơ to give a vague answer |
* Từ tham khảo/words other:
- anh em đồng nghiệp
- anh em đồng ngũ
- anh em họ
- anh em kết nghĩa
- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề