Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặng nhặng
- như bắng nhắng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bặng nhặng
- như bắng nhắng
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh ban mai
-
ánh băng
-
ảnh bitmap
-
anh cả
-
anh cầm cờ chạy hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặng nhặng
* Từ tham khảo/words other:
- ánh ban mai
- ánh băng
- ảnh bitmap
- anh cả
- anh cầm cờ chạy hiệu