Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng mổ xẻ
* phó từ operatively
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu đuôi câu chuyện
-
đầu đường
-
dầu dưỡng tóc
-
đầu dương vật
-
đầu đường xó chợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng mổ xẻ
* Từ tham khảo/words other:
- đầu đuôi câu chuyện
- đầu đường
- dầu dưỡng tóc
- đầu dương vật
- đầu đường xó chợ