Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bang giao
* verb
- To entertain international relations
=quan hệ bang giao+relations between two nations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bang giao
- diplomatic relations
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn nặc
-
an nam
-
ăn nấm
-
ăn nằm
-
ăn nằm với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bang giao
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn nặc
- an nam
- ăn nấm
- ăn nằm
- ăn nằm với