Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảng cân đối kế toán
- statement of accounts; balance sheet
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân dân tệ
-
nhân dân trong giáo khu
-
nhân dân trong xã
-
nhân dân trung quốc
-
nhân dân tự vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảng cân đối kế toán
* Từ tham khảo/words other:
- nhân dân tệ
- nhân dân trong giáo khu
- nhân dân trong xã
- nhân dân trung quốc
- nhân dân tự vệ