băng bó | * verb - To dress, to dress the wounds of =băng bó cho người bị thương+To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded |
băng bó | - to dress; to bandage|= băng bó cho người bị thương to dress the wounds of the wounded; to attend to the wounded|= anh ta băng bó cùng mình he's all bandaged up |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ý với nhau
- ăn yến
- an-ba-ni
- an-giê-ri
- anbumin