Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng băng
- very fast; forge ahead|= con tàu lướt băng băng trong gió thuận the ship forged ahead under a favourable wind
* Từ tham khảo/words other:
-
giá thấp nhất
-
gia thất
-
giá thất thường
-
gia thế
-
giá thị trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng băng
* Từ tham khảo/words other:
- giá thấp nhất
- gia thất
- giá thất thường
- gia thế
- giá thị trường