Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng bằng băng dính
* dtừ|- strapping|* ngđtừ|- strap
* Từ tham khảo/words other:
-
mớ hỗn độn
-
mớ hỗn hợp
-
mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ
-
mớ hỗn tạp
-
mồ hóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng bằng băng dính
* Từ tham khảo/words other:
- mớ hỗn độn
- mớ hỗn hợp
- mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ
- mớ hỗn tạp
- mồ hóng