Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán vốn
- sell at cost
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều cành leo
-
có nhiều cành nhánh
-
có nhiều cành nhỏ
-
có nhiều cạnh nhọn
-
có nhiều cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán vốn
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều cành leo
- có nhiều cành nhánh
- có nhiều cành nhỏ
- có nhiều cạnh nhọn
- có nhiều cát