Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn việc
- talk business|= ăn cơm đã rồi bàn việc sau we can talk business after dinner
* Từ tham khảo/words other:
-
người được hỏi ý kiến
-
người được hứa
-
người được hứa hẹn
-
người được hưởng lương
-
người được hưởng lương hưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn việc
* Từ tham khảo/words other:
- người được hỏi ý kiến
- người được hứa
- người được hứa hẹn
- người được hưởng lương
- người được hưởng lương hưu