Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản vị giấy
* dtừ|- paper standard
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu đãng
-
lưu danh
-
lưu danh hậu thế
-
lưu danh muôn thuở
-
lưu đày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản vị giấy
* Từ tham khảo/words other:
- lưu đãng
- lưu danh
- lưu danh hậu thế
- lưu danh muôn thuở
- lưu đày