Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn vẽ
* dtừ|- drawing board
* Từ tham khảo/words other:
-
thép đúc
-
thép đun chảy
-
thép gai
-
thép già
-
thếp giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn vẽ
* Từ tham khảo/words other:
- thép đúc
- thép đun chảy
- thép gai
- thép già
- thếp giấy