Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản tướng
* dtừ|- the original form, natural disposition
* Từ tham khảo/words other:
-
người không thể phạm tội lỗi
-
người không thể sửa được
-
người không theo đạo
-
người không theo giáo hội
-
người không theo lề thói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản tướng
* Từ tham khảo/words other:
- người không thể phạm tội lỗi
- người không thể sửa được
- người không theo đạo
- người không theo giáo hội
- người không theo lề thói