Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn trật
- xem bắn hụt
* Từ tham khảo/words other:
-
trụ ăng ten
-
trụ bảo vệ
-
trù bị
-
trụ bì
-
trừ bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn trật
* Từ tham khảo/words other:
- trụ ăng ten
- trụ bảo vệ
- trù bị
- trụ bì
- trừ bì