Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn súng
- to shoot; to fire|= bắn súng chào to fire a salute|= dạy ai bắn súng to give somebody shooting practice
* Từ tham khảo/words other:
-
quăn quéo
-
quằn quèo
-
quằn quẹo
-
quặn quẹo
-
quấn quít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn súng
* Từ tham khảo/words other:
- quăn quéo
- quằn quèo
- quằn quẹo
- quặn quẹo
- quấn quít