Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản sư
- my buddhist monk
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn bán lớn
-
buôn bán lòng vòng
-
buôn bán ma túy
-
buôn bán nô lệ
-
buôn bán quá khả năng tiêu thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản sư
* Từ tham khảo/words other:
- buôn bán lớn
- buôn bán lòng vòng
- buôn bán ma túy
- buôn bán nô lệ
- buôn bán quá khả năng tiêu thụ