bán rẻ | - to sell at a low/reduced price; to sell cheaply/on the cheap; to bargain away; to barter away; to undercharge; to undersell|- xem đánh đĩ|= tự bán rẻ mình to make oneself cheap; to undersell oneself|= bán rẻ hơn đối thủ của mình to sell at a lower price than one's competitor; to undersell one's competitor |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bách hợp
- cây bạch khuất
- cây bạch mộc
- cây bạch quả
- cây bách tán