Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán rẻ danh dự
* thngữ|- to make a market of one's honour
* Từ tham khảo/words other:
-
tim động kế
-
tìm được
-
tìm được công ăn việc làm tốt
-
tìm được địa vị xứng đáng
-
tìm được việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán rẻ danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- tim động kế
- tìm được
- tìm được công ăn việc làm tốt
- tìm được địa vị xứng đáng
- tìm được việc