bán rao | * verb - To cry =Bán lạc rang rao+to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor * noun - Ballyhoo =trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu+the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators |
bán rao | - to peddle; to hawk|= bán lạc rang rao to peddle roast ground-nuts|- ballyhoo|= trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc xềnh xoàng
- ăn mặc xuềnh xoàng
- án mạch
- ăn mằm với
- ăn mặn