Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban phúc lành
- to bless|= cầu chúa ban phúc lành cho anh! god bless you!|= cầu xin chúa ban phúc lành to implore god's blessing
* Từ tham khảo/words other:
-
nãy giờ
-
nạy hòm
-
nay kính
-
nảy lại
-
nảy lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban phúc lành
* Từ tham khảo/words other:
- nãy giờ
- nạy hòm
- nay kính
- nảy lại
- nảy lên