Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn pháo
- artillery shellings
* Từ tham khảo/words other:
-
như nỉ
-
như nốt dát
-
như nước đổ dầu vịt
-
như nước đổ đầu vịt
-
như nước đổ lá khoai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn pháo
* Từ tham khảo/words other:
- như nỉ
- như nốt dát
- như nước đổ dầu vịt
- như nước đổ đầu vịt
- như nước đổ lá khoai