Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban nhạc
- orchestra; band|= ban nhạc rốc a rock band/group|= họ theo ban nhạc đi vào làng they come into the village, led by the band
* Từ tham khảo/words other:
-
trái khoán
-
trái khoản
-
trái khoán kho bạc
-
trái khoáy
-
trai kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- trái khoán
- trái khoản
- trái khoán kho bạc
- trái khoáy
- trai kỳ