Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bận lòng
* adj
- worried; anxious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bận lòng
- xem bận tâm|= đừng bận lòng về lũ trẻ! don't worry about the children!
* Từ tham khảo/words other:
-
anh em cùng cha khác mẹ
-
anh em cùng mẹ khác cha
-
anh em đồng hao
-
anh em đồng nghiệp
-
anh em đồng ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bận lòng
* Từ tham khảo/words other:
- anh em cùng cha khác mẹ
- anh em cùng mẹ khác cha
- anh em đồng hao
- anh em đồng nghiệp
- anh em đồng ngũ