Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản khắc
* dtừ|- wood blocks
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi chỗ cho nhau
-
đòi cho được
-
đổi chỗ lại
-
đổi chỗ ở
-
đói cho sạch, rách cho thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản khắc
* Từ tham khảo/words other:
- đổi chỗ cho nhau
- đòi cho được
- đổi chỗ lại
- đổi chỗ ở
- đói cho sạch, rách cho thơm