Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban giám khảo
* noun
-Examining body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ban giám khảo
- jury; board of examiners|= ban giám khảo sẽ gồm những ai? who will the members of the jury be?; who will make up the jury?
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn được rồi
-
an dưỡng
-
ăn đường
-
an dưỡng đường
-
ăn đứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban giám khảo
* Từ tham khảo/words other:
- ăn được rồi
- an dưỡng
- ăn đường
- an dưỡng đường
- ăn đứt