Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban giám đốc
- board of managers; management; directorate|= ban giám đốc trại giam prison authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
táo đường
-
táo gai
-
táo gan
-
tạo giao
-
tạo glucogen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban giám đốc
* Từ tham khảo/words other:
- táo đường
- táo gai
- táo gan
- tạo giao
- tạo glucogen