Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn đại
- to fire at random
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay bỡn cợt
-
người hay bông đùa
-
người hay buồn bực
-
người hay buồn ngủ
-
người hay cãi bướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn đại
* Từ tham khảo/words other:
- người hay bỡn cợt
- người hay bông đùa
- người hay buồn bực
- người hay buồn ngủ
- người hay cãi bướng