Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bần cùng sinh đạo tặc
- necessity knows no law; a hungry man is an angry man; a hungry man will not listen to reason
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh ra từ đất
-
sinh sắc
-
sinh sản
-
sinh sản ấu thể
-
sinh sản bằng hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bần cùng sinh đạo tặc
* Từ tham khảo/words other:
- sinh ra từ đất
- sinh sắc
- sinh sản
- sinh sản ấu thể
- sinh sản bằng hạt