Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bận con
- busy with one's children; tied up with one's children
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng trí
-
quăng trở lại
-
quãng trống
-
quảng trường
-
quang từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bận con
* Từ tham khảo/words other:
- quảng trí
- quăng trở lại
- quãng trống
- quảng trường
- quang từ