Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán chính thức
- Semi-official
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán chính thức
- semiofficial|= willkie ra nước ngoài năm 1942 với tư cách là phái viên bán chính thức ở một số nước đồng minh willkie traveled abroad in 1942 as a semiofficial envoy to a number of allied nations
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc diêm dúa
-
ăn mặc đúng mốt
-
ăn mặc gọn gàng diêm dúa
-
ăn mặc không đúng mốt
-
ăn mặc không kín đáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán chính thức
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc diêm dúa
- ăn mặc đúng mốt
- ăn mặc gọn gàng diêm dúa
- ăn mặc không đúng mốt
- ăn mặc không kín đáo