Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn chải cứng
- hard brush; scrubbing brush; scrubber
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên la địa võng
-
thiền lâm
-
thiển lậu
-
thiên lệch
-
thiền liên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn chải cứng
* Từ tham khảo/words other:
- thiên la địa võng
- thiền lâm
- thiển lậu
- thiên lệch
- thiền liên